Sáng kiến giáo dục | Giáo dục và cuộc
Giáo dục/Cuộc sống nhận định bóng đá hôm nay viên
Cuộc sống trong khuôn viên trường
nhận định bóng đá hôm nay Cơ sở lợi ích (phòng ăn/cửa hàng)
Trường đại học này có một quán cà phê và mua sắm như một cơ sở phúc lợivân vân
Quận Tottori
Đặc điểm kỹ thuật | Giờ mở cửa trong tuần | Giờ mở cửa thứ bảy | Nhận xét |
---|---|---|---|
Cafeteria
(Mare) ![]() |
10: 30-20: 00 | 11: 00-19: 30 | Hội trường Đại học Tầng 1 Sân thượng mở có sẵn |
Cafeteria
(AEL) ![]() |
11: 00-13: 30 | Đóng | Hội trường Đại học (Tòa nhà Đông) Tầng 1 |
Bakery Cafe
(cerlia) ![]() |
08: 15-15: 00 | Đóng | Hội trường Đại học Tầng 2 Sân thượng mở có sẵn |
Co-op Shop
![]() |
10: 00-17: 00 | Đóng | Hội trường Đại học (Tòa nhà Đông) Tầng 2 |
Barbershop
![]() |
09: 00-18: 00 | 09: 00-14: 00 | Hội trường Đại học (Tòa nhà Đông) Tầng 2 |
Quận Yonogo
Đặc điểm kỹ thuật | Giờ mở | Nhận xét | |
---|---|---|---|
Các ngày trong tuần | Thứ bảy, Chủ nhật, ngày lễ công khai | ||
nhà hàng co-op | 11: 00-19: 30 | Đóng | Hội trường Đại học Tầng 1 |
Co-op Shop | 08: 20-18: 00 | Đóng | Hội trường Đại học Tầng 2 |
Nhà hàng bệnh viện | 07: 30-18: 00 | 07: 30-17: 00 | Bệnh viện 1 tầng |
Bệnh viện Bakery Cafe | 07: 30-18: 00 | 07: 30-17: 00 | Bệnh viện 1 Tầng |
Cửa hàng bệnh viện | 08: 00-20: 00 | Sat: 08: 00-20: 00 Mặt trời: 08: 00-18: 00 |
Bệnh viện 1 Tầng |
Cửa hàng cắt tóc | 08: 00-19: 00 | Sat: 08: 30-19: 00 Mặt trời: Đóng |
Bệnh viện 1 Tầng |
Salon làm đẹp | 08: 00-18: 00 | Sat: 09: 00-18: 00 Mặt trời: Đóng |
Bệnh viện 1 Tầng |
Hệ thống in theo yêu cầu
có thể được in từ một máy tính hoặc thiết bị tập thể dục phải có kết nối với mạng thông tin giáo dục
Đặt vị trí
Quận Tottori | Thư viện trung tâm, Hội trường Đại học |
---|---|
Quận Yonago | Thư viện y tế |
Giá (mỗi trang)
kích thước A4 | kích thước A3 | |
---|---|---|
đơn sắc | 4 Yen | 8 Yen |
color | 25 Yen | 50 Yen |